VN520


              

陌生

Phiên âm : mò shēng.

Hán Việt : mạch sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 生疏, .

Trái nghĩa : 熟悉, 熟識, .

陌生人.

♦Lạ, không quen, bỡ ngỡ. ◇Thẩm Tòng Văn 沈從文: Đáo xứ thị mạch sanh diện khổng, ngã bất tri đạo nhật lí đồng thùy cật phạn, thả bất tri đạo vãn thượng đồng thùy thụy giác 到處是陌生面孔, 我不知道日裏同誰吃飯, 且不知道晚上同誰睡覺 (Tòng Văn tự truyện 從文自傳, Thần châu 辰州).
♦☆Tương tự: mạch sanh 驀生, sanh sơ 生疏.
♦★Tương phản: thục tất 熟悉, thục thức 熟識.