VN520


              

陈情

Phiên âm : chén qíng.

Hán Việt : trần tình.

Thuần Việt : tình xưa; tình cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình xưa; tình cũ
旧情
陈述自己的想法


Xem tất cả...