Phiên âm : chén jī.
Hán Việt : trần tích.
Thuần Việt : việc đã qua; di tích; di vật; chuyện quá khứ; việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc đã qua; di tích; di vật; chuyện quá khứ; việc quá khứ过去的事情