Phiên âm : chénguī.
Hán Việt : trần quy.
Thuần Việt : lề thói cũ; cổ lổ sĩ; lỗi thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lề thói cũ; cổ lổ sĩ; lỗi thời已经不适用的规章制度dǎpò chéngūi,dàdǎn chuàngzào.đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.