VN520


              

陈祭唱

Phiên âm : chén jì chāng.

Hán Việt : trần tế xướng.

Thuần Việt : Trần Tế Xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trần Tế Xương


Xem tất cả...