Phiên âm : chén pí.
Hán Việt : trần bì.
Thuần Việt : trần bì; vỏ quýt để lâu năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần bì; vỏ quýt để lâu năm (vị thuốc đông y)晒干了的橘子皮或橙子皮,中医入药,有健胃镇咳止呕等作用