Phiên âm : ā ěr fǎ lì zǐ.
Hán Việt : a nhĩ pháp lạp tử.
Thuần Việt : hạt an-pha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt an-pha. a 粒子. (阿耳法, 希腊字母的第一个字母a) .