VN520


              

阿耳法粒子

Phiên âm : ā ěr fǎ lì zǐ.

Hán Việt : a nhĩ pháp lạp tử.

Thuần Việt : hạt an-pha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt an-pha. a 粒子. (阿耳法, 希腊字母的第一个字母a) .


Xem tất cả...