Phiên âm : ā nú.
Hán Việt : a nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長輩對幼輩的愛稱。《北史.卷七八.麥鐵杖傳》:「將度遼, 呼其三子曰:『阿奴!當備淺色黃衫。』」南朝宋.劉義慶《世說新語.方正》:「周侯獨留, 與飲酒這話, 臨別流涕, 撫其背曰:『阿奴好自愛。』」