Phiên âm : ā lǔ bā.
Hán Việt : a lỗ ba.
Thuần Việt : A-ru-ba; Aruba .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A-ru-ba; Aruba (thủ phủ Oranjestad)阿鲁巴岛委内瑞拉海岸北面背风群岛中一属于荷兰的岛屿是加勒比海一观光胜地