Phiên âm : ā pó.
Hán Việt : a bà.
Thuần Việt : bà; bà nội; bà ngoại; cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà; bà nội; bà ngoại; cụ祖母敬称老年妇人称丈夫的母亲