VN520


              

阿婆

Phiên âm : ā pó.

Hán Việt : a bà.

Thuần Việt : bà; bà nội; bà ngoại; cụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bà; bà nội; bà ngoại; cụ
祖母敬称老年妇人
称丈夫的母亲


Xem tất cả...