VN520


              

阿司匹林

Phiên âm : ā sī pǐ lín.

Hán Việt : a ti thất lâm.

Thuần Việt : át-xpi-rin; aspirin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

át-xpi-rin; aspirin (thuốc, có tác dụng giải nhiệt, giảm đau, trị đau đầu, đau dây thần kinh, thấp khớp...). 藥名, 有機化合物, 分子式C9 H8 O4 , CH3 COOC6 H4 COOH. 白色結晶, 稍帶酸味. 有解熱和鎮痛作用. 治頭痛、神經痛等. (德Aspirin)


Xem tất cả...