Phiên âm : ā mā.
Hán Việt : a ma.
Thuần Việt : mẹ; má; u; me; mợ; bầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ; má; u; me; mợ; bầm妈妈女佣人vợ; bà (tiếng gọi vợ của ông già)老年男子对妻子的称呼a mã; a ma (tiếng gọi cha của dân tộc Mãn)满族人称父亲,也作"啊嘛"