Phiên âm : zǔ dǎng.
Hán Việt : trở đáng.
Thuần Việt : ngăn trở; ngăn cản.
ngăn trở; ngăn cản
阻止;拦住
tā yīdìng yào qù,jìu bùyào zǔdǎng le.
anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản.
革命洪流不可阻挡.
gémìng hónglíu bùkě zǔdǎng.
dòng thác cách mạng không thể ngăn được.