VN520


              

阻力点

Phiên âm : zǔ lì diǎn.

Hán Việt : trở lực điểm.

Thuần Việt : điểm tựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm tựa (của đòn bẩy)
杠杆中阻力的作用点旧称重点


Xem tất cả...