VN520


              

闪身

Phiên âm : shǎn shēn.

Hán Việt : thiểm thân.

Thuần Việt : nghiêng mình; lách mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng mình; lách mình
(闪身儿)侧着身子
shǎnshēn jìnmén.
lách mình vào cửa.


Xem tất cả...