Phiên âm : shǎn jī zhàn.
Hán Việt : thiểm kích trạm.
Thuần Việt : trận đánh chớp nhoáng; đánh chớp nhoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận đánh chớp nhoáng; đánh chớp nhoáng利用大量快速部队和新式武器突然发动猛烈的进攻,企图迅速取得战争胜利的一种作战方法也叫闪电战