Phiên âm : shǎn shuò.
Hán Việt : thiểm thước.
Thuần Việt : lấp lánh; lập loè; chớp tắt .
lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)
(光亮)动摇不定,忽明忽暗
jiāngmiàn shàng yǐnyuē shǎnshuòzhe yè hángchuán de dēngguāng.
trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
mập mờ; úp mở (nói)
(说话)稍微露出一点想法,但不肯说明