VN520


              

闪烁

Phiên âm : shǎn shuò.

Hán Việt : thiểm thước.

Thuần Việt : lấp lánh; lập loè; chớp tắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)
(光亮)动摇不定,忽明忽暗
jiāngmiàn shàng yǐnyuē shǎnshuòzhe yè hángchuán de dēngguāng.
trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
mập mờ; úp mở (nói)
(说话)稍微露出一点想法,但不肯说明


Xem tất cả...