Phiên âm : shǎnguāng.
Hán Việt : thiểm quang.
Thuần Việt : tia chớp; luồng chớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia chớp; luồng chớp突然一现或忽明忽暗的光亮líuxīng biànchéng yīdào shǎnguāng,huápò hēiyè de chángkōng.sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.