VN520


              

闪击

Phiên âm : shǎn jī.

Hán Việt : thiểm kích.

Thuần Việt : đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh
集中兵力突然袭击


Xem tất cả...