Phiên âm : shǎn duǒ.
Hán Việt : thiểm đóa.
Thuần Việt : nấp; ẩn náu; trốn; lánh; tránh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấp; ẩn náu; trốn; lánh; tránh躲闪;躲避shǎn duǒbùkāi.tránh không được.