Phiên âm : shǎn xiàn.
Hán Việt : thiểm hiện.
Thuần Việt : loé lên; chiếu lên, nảy ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loé lên; chiếu lên, nảy ra一瞬间出现;呈现