Phiên âm : shǎn shēn.
Hán Việt : thiểm thân.
Thuần Việt : nghiêng mình; lách mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng mình; lách mình(闪身儿)侧着身子shǎnshēn jìnmén.lách mình vào cửa.