VN520


              

闪电战

Phiên âm : shǎn diàn zhàn.

Hán Việt : thiểm điện chiến.

Thuần Việt : tiến công chớp nhoáng; đánh chớp nhoáng; tiến công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến công chớp nhoáng; đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh
利用大量快速部队和新式武器突然发动猛烈的进攻,企图迅速取得战争胜利的一种作战方法也叫闪电战见〖闪击战〗


Xem tất cả...