Phiên âm : shǎn liàng.
Hán Việt : thiểm lượng.
Thuần Việt : anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật闪闪发光