VN520


              

閣鈔

Phiên âm : gé chāo.

Hán Việt : các sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時由內閣鈔發的諭旨和章奏。


Xem tất cả...