Phiên âm : gé léng.
Hán Việt : các lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閣樓。《野叟曝言》第六回:「素臣問璇姑睡處, 石氏道:『在閣楞上。』素臣乃抬頭, 果見上有閣楞。」