VN520


              

閣楞

Phiên âm : gé léng.

Hán Việt : các lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閣樓。《野叟曝言》第六回:「素臣問璇姑睡處, 石氏道:『在閣楞上。』素臣乃抬頭, 果見上有閣楞。」


Xem tất cả...