VN520


              

閣氣

Phiên âm : gé qì.

Hán Việt : các khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘔氣、惹氣。《西遊記》第二六回:「我們走脫了, 被他趕上, 把我們就當汗巾兒一般, 一袖子都籠去了, 所以閣氣。」


Xem tất cả...