VN520


              

閣淚

Phiên âm : gé lèi.

Hán Việt : các lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含淚而不落下來。《西遊記》第四○回:「那皇帝閣淚汪汪, 遂與眾臣回去了。」


Xem tất cả...