VN520


              

閣落

Phiên âm : gé luò.

Hán Việt : các lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

角落。《初刻拍案驚奇》卷一一:「只做自己的官, 毫不管別人的苦, 我不知他肚腸閣落裡邊, 也思想積些陰德與兒孫麼?」


Xem tất cả...