Phiên âm : gé luò.
Hán Việt : các lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
角落。《初刻拍案驚奇》卷一一:「只做自己的官, 毫不管別人的苦, 我不知他肚腸閣落裡邊, 也思想積些陰德與兒孫麼?」