VN520


              

閣閣

Phiên âm : gé gé.

Hán Việt : các các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.端正的樣子。《詩經.小雅.斯干》:「約之閣閣, 椓之橐橐。」2.擬聲詞。形容蛙鳴的聲音。也作「閤閤」。


Xem tất cả...