VN520


              

閣不住

Phiên âm : gé bù zhù.

Hán Việt : các bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍不住、不能自制。《警世通言.卷三○.金明池吳清逢愛愛》:「那兩個趙公子和從人守著小員外, 請到酒樓散悶, 又愁又怕, 都閣不住淚汪汪地。」


Xem tất cả...