Phiên âm : gé bù zhù.
Hán Việt : các bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍不住、不能自制。《警世通言.卷三○.金明池吳清逢愛愛》:「那兩個趙公子和從人守著小員外, 請到酒樓散悶, 又愁又怕, 都閣不住淚汪汪地。」