VN520


              

閣兒

Phiên âm : gér.

Hán Việt : các nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

位於樓閣的小房間。《初刻拍案驚奇》卷二九:「奴家臥房, 在這閣兒上, 是我家中落末一層, 與前面隔絕。」也作「閣子」。


Xem tất cả...