Phiên âm : gér.
Hán Việt : các nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於樓閣的小房間。《初刻拍案驚奇》卷二九:「奴家臥房, 在這閣兒上, 是我家中落末一層, 與前面隔絕。」也作「閣子」。