VN520


              

閒坐

Phiên âm : xián zuò.

Hán Việt : nhàn tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 枯坐, .

Trái nghĩa : , .

悠閒無事的坐著。唐.祖詠〈蘇氏別業〉詩:「寥寥人境外, 閒坐聽春禽。」《儒林外史》第一八回:「那衛先生、隨先生閒坐著, 談起文來。」


Xem tất cả...