Phiên âm : kāi tóu.
Hán Việt : khai đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 開端, 起頭, 劈頭, 開始, 起源, .
Trái nghĩa : 結尾, 收尾, 後來, 結束, 收場, 末尾, .
開始。例萬事開頭難, 只要妳能堅毅沉著, 處理得當, 以後就會漸入佳境了。開始。如:「這篇文章一開頭即能引人入勝。」