VN520


              

開闔

Phiên âm : kāi hé.

Hán Việt : khai hạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分散聚合。宋.蘇轍〈黃州快哉亭〉記:「濤瀾洶湧, 風雲開闔。」


Xem tất cả...