Phiên âm : kāi hé.
Hán Việt : khai hạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分散聚合。宋.蘇轍〈黃州快哉亭〉記:「濤瀾洶湧, 風雲開闔。」