VN520


              

開洋葷

Phiên âm : kāi yáng hūn.

Hán Việt : khai dương huân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第一次吃西餐。後泛指初次接觸外國的新鮮事物。如:「拗不過我一再的要求, 父親終於答應帶我到西餐廳去開洋葷。」


Xem tất cả...