Phiên âm : kāi yáng hūn.
Hán Việt : khai dương huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
第一次吃西餐。後泛指初次接觸外國的新鮮事物。如:「拗不過我一再的要求, 父親終於答應帶我到西餐廳去開洋葷。」