VN520


              

開會

Phiên âm : kāi huì.

Hán Việt : khai hội.

Thuần Việt : Họp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 閉會, 休會, 散會, .

他們公司每天上班都要開會: công ty anh ấy ngày nào đi làm cũng phải họp.


Xem tất cả...