Phiên âm : kāi huì.
Hán Việt : khai hội.
Thuần Việt : Họp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 閉會, 休會, 散會, .
他們公司每天上班都要開會: công ty anh ấy ngày nào đi làm cũng phải họp.