Phiên âm : kāi zhàn.
Hán Việt : khai chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 開火, 交戰, .
Trái nghĩa : 停火, 停戰, 休戰, 和談, 媾和, .
開始爭鬥、作戰。例兩國因邊界談判破裂, 於是發兵開戰。雙方開始爭鬥。如:「兩國於談判破裂後開戰。」、「那對夫妻常為一點小事開戰。」也作「開火」、「開仗」。