VN520


              

開外

Phiên âm : kāi wài.

Hán Việt : khai ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以上、以外。例看他滿頭白髮, 年紀少說也有五十開外了。
以外、以上。《文明小史》第四七回:「且說這張媛年紀也不小了, 據他自己說十八歲, 其實也有二十開外了。」


Xem tất cả...