Phiên âm : kāi wài.
Hán Việt : khai ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以上、以外。例看他滿頭白髮, 年紀少說也有五十開外了。以外、以上。《文明小史》第四七回:「且說這張媛年紀也不小了, 據他自己說十八歲, 其實也有二十開外了。」