Phiên âm : kāi guó jīng shén.
Hán Việt : khai quốc tinh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建國者所秉持的心懷與理想。如:「大家應該效法先賢的開國精神, 奉獻自己所有的心力。」