Phiên âm : bì mén mì jù.
Hán Việt : bế môn mịch cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關起門來, 單憑想像作詩。宋.黃庭堅〈病起荊江亭即事詩〉一○首之八:「閉門覓句陳無己, 對客揮毫秦少游。」