Phiên âm : bì zhí.
Hán Việt : bế trập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蟲類冬眠。《左傳.桓公五年》:「凡祀, 啟蟄而郊, 龍見而雩, 始殺而嘗, 閉蟄而烝。」