VN520


              

閉蟄

Phiên âm : bì zhí.

Hán Việt : bế trập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟲類冬眠。《左傳.桓公五年》:「凡祀, 啟蟄而郊, 龍見而雩, 始殺而嘗, 閉蟄而烝。」


Xem tất cả...