VN520


              

閉眼

Phiên âm : bì yǎn.

Hán Việt : bế nhãn .

Thuần Việt : nhắm mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhắm mắt. 合上雙眼.


Xem tất cả...