VN520


              

閉聲

Phiên âm : bì shēng.

Hán Việt : bế thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉口、閉嘴。唐.韓愈〈雙鳥〉詩:「兩鳥既別處, 閉聲省愆尤。」


Xem tất cả...