Phiên âm : bì shēng.
Hán Việt : bế thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉口、閉嘴。唐.韓愈〈雙鳥〉詩:「兩鳥既別處, 閉聲省愆尤。」