VN520


              

閉目塞聽

Phiên âm : bì mù sè tīng.

Hán Việt : bế mục tắc thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 廣開言路, .

一個閉目塞聽、同客觀外界根本絕緣的人, 是無所謂認識的


Xem tất cả...