VN520


              

閉目

Phiên âm : bì mù .

Hán Việt : bế mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhắm mắt. ◎Như: bế mục tắc thính 閉目塞聽 bịt mắt bít tai. § Tỉ dụ cắt đứt với sự vật bên ngoài, để tập trung tinh thần vào một công việc nào đó.... ★Tương phản: quảng khai ngôn lộ 廣開言路.


Xem tất cả...