Phiên âm : bì guǒ.
Hán Việt : bế quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乾果成熟後, 果皮不裂開的, 稱為「閉果」, 也稱為「不裂乾果」。