Phiên âm : bì míng sè cōng.
Hán Việt : bế minh tắc thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉上眼睛, 塞住耳朵。比喻不看不聞, 不與外界有所接觸。漢.王充《論衡.自紀》:「養氣自守, 適食則酒, 閉明塞聰, 愛精自保。」