VN520


              

閉幕式

Phiên âm : bì mù shì.

Hán Việt : bế mạc thức.

Thuần Việt : nghi lễ bế mạc; nghi thức bế mạc; lễ bế mạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghi lễ bế mạc; nghi thức bế mạc; lễ bế mạc. 會議、展覽會結束時舉行的正式儀式.


Xem tất cả...