Phiên âm : bì mù shì.
Hán Việt : bế mạc thức.
Thuần Việt : nghi lễ bế mạc; nghi thức bế mạc; lễ bế mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi lễ bế mạc; nghi thức bế mạc; lễ bế mạc. 會議、展覽會結束時舉行的正式儀式.