VN520


              

閉幕

Phiên âm : bì mù.

Hán Việt : bế mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 結束, .

Trái nghĩa : 開幕, .

閉幕詞.

♦Hạ màn. § Sau mỗi tiết mục trình diễn hoặc khi diễn xong vở kịch.
♦Chấm dứt, kết thúc. ◇Từ Trì 徐遲: Cửu nguyệt tam thập nhật đích dạ vãn, nhân dân chánh hiệp bế mạc hậu, tha tham gia liễu khai quốc đại điển tiền tịch đích đại yến 九月三十日的夜晚, 人民政協閉幕後, 他參加了開國大典前夕的大宴 (Phụng tường 鳳翔, Tam thập).


Xem tất cả...